x
Trang chủ / Tin tức

Báo giá đá trắng ốp lát 2025 – Thông tin đầy đủ cho mọi công trình

Trong ngành xây dựng và thiết kế nội thất hiện nay, đá trắng ✔️ luôn là vật liệu được ưa chuộng nhờ vẻ đẹp tinh tế, sang trọng và khả năng ứng dụng linh hoạt. Từ những công trình nhà phố, biệt thự, khách sạn cao cấp đến các trung tâm thương mại hay văn phòng hiện đại, việc lựa chọn đá trắng ốp lát là quyết định quan trọng để nâng tầm thẩm mỹ. Đồng thời, báo giá đá trắng ốp lát ✔️ là yếu tố được nhiều chủ đầu tư quan tâm để cân đối ngân sách và lựa chọn loại đá phù hợp.

Bài viết này sẽ cung cấp thông tin, báo giá đá trắng ốp lát về các loại đá trắng, giá cả tham khảo, ưu nhược điểm và hướng dẫn lựa chọn phù hợp cho từng công trình.

Báo giá đá trắng ốp lát - Mẫu đá trắng ốp lát
Báo giá đá trắng ốp lát – Mẫu đá trắng ốp lát

Báo giá đá trắng ốp lát các loại phổ biến trên thị trường

Đá marble trắng – Sang trọng và cổ điển

Báo giá đá trắng ốp lát – Đá marble trắng hay còn gọi là cẩm thạch trắng là loại đá tự nhiên cao cấp với bề mặt mịn, vân mềm mại, tinh tế. Marble trắng mang đến vẻ đẹp thanh lịch, phù hợp cho không gian phòng khách, phòng ngủ, sảnh lễ tân hay các khu vực trang trí trong biệt thự, khách sạn.

  • Ưu điểm: Vẻ đẹp tự nhiên, sang trọng, tăng tính thẩm mỹ cho không gian.

  • Nhược điểm: Dễ trầy xước, thấm nước nếu không xử lý chống thấm đúng cách, giá thành cao.

  • Ứng dụng: Ốp tường phòng khách, quầy lễ tân, bề mặt bàn bếp, phòng tắm cao cấp.

Đá granite trắng – Bền chắc và tiện dụng

Báo giá đá trắng ốp lát – Granite trắng là loại đá cứng, chịu lực tốt và chống thấm cao. Loại đá này thích hợp cho các khu vực có mật độ đi lại lớn như cầu thang, sàn nhà, mặt bếp hoặc ngoại thất.

  • Ưu điểm: Chịu lực tốt, bề mặt chống trầy xước, ít bám bẩn, dễ vệ sinh.

  • Nhược điểm: Vân đá không mềm mại như marble, giá thành khá cao.

  • Ứng dụng: Mặt bếp, sàn nhà, bậc cầu thang, ốp tường ngoài trời.

Đá trắng nhân tạo – Đa dạng và tiết kiệm

Báo giá đá trắng ốp lát – Đá trắng nhân tạo (Solid Surface, đá thạch anh tổng hợp) mô phỏng vân đá tự nhiên nhưng có độ đồng đều cao và nhiều mẫu mã hơn. Đây là lựa chọn kinh tế hơn nhưng vẫn mang lại thẩm mỹ cao.

  • Ưu điểm: Giá thành hợp lý, ít bám bẩn, dễ thi công, màu sắc đồng đều.

  • Nhược điểm: Không tự nhiên hoàn toàn, độ cứng và chịu lực thấp hơn đá tự nhiên.

  • Ứng dụng: Mặt bếp, bàn lavabo, ốp tường trang trí, quầy bar, bàn trà.

Báo giá đá trắng ốp lát theo từng loại

Báo giá đá trắng ốp lát – Marble trắng

Giá đá marble trắng phụ thuộc vào nguồn gốc, độ dày, vân đá và mức độ tinh xảo của đường vân. Đá marble nhập khẩu từ Ý, Tây Ban Nha hoặc Hy Lạp thường có giá cao hơn đá trong nước.

  • Marble Carrara: Giá khoảng 1.500.000 – 3.500.000 VNĐ/m² tùy loại và vân đá.

  • Marble Volakas: Giá dao động từ 2.000.000 – 4.000.000 VNĐ/m², phù hợp cho không gian sang trọng.

  • Marble trắng Thái Bình: Loại nội địa, giá mềm hơn, khoảng 900.000 – 1.500.000 VNĐ/m².

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá marble gồm: độ dày tấm, xử lý bề mặt (mài bóng, đánh nhám), chi phí vận chuyển, và công lắp đặt.

Báo giá đá trắng ốp lát – Granite trắng

Granite trắng được đánh giá cao về độ bền và tính ứng dụng. Giá thành phụ thuộc vào nguồn gốc, màu sắc, kích thước và độ dày của đá.

  • Granite Kashmir White: Khoảng 1.200.000 – 2.500.000 VNĐ/m².

  • Granite Snow White: Giá từ 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ/m², phù hợp ốp bếp và sàn.

  • Granite trắng nội địa: Dao động 800.000 – 1.500.000 VNĐ/m².

Ngoài chi phí vật liệu, công trình sử dụng granite cần tính thêm chi phí thi công, mài bóng và bảo dưỡng định kỳ.

Báo giá đá trắng ốp lát – Đá trắng nhân tạo

Đá nhân tạo có nhiều loại và mẫu mã, giá thành dao động khá linh hoạt.

  • Solid Surface: 900.000 – 2.000.000 VNĐ/m², màu sắc đồng đều, dễ tạo hình.

  • Đá thạch anh tổng hợp: 1.200.000 – 2.500.000 VNĐ/m², bề mặt cứng và chịu lực tốt.

  • Đá nhân tạo giá rẻ: 600.000 – 1.000.000 VNĐ/m², phù hợp cho ốp tường hoặc các khu vực trang trí không chịu lực nhiều.

Việc lựa chọn đá nhân tạo phù hợp với ngân sách và nhu cầu thẩm mỹ sẽ giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đạt hiệu quả thẩm mỹ cao.

Ứng dụng thực tế của các mẫu đá trắng ốp lát đẹp

Ốp lát phòng khách sang trọng

Phòng khách là nơi thể hiện đẳng cấp của gia chủ. Sử dụng đá trắng ốp lát tạo sự tinh tế và rộng rãi. Marble hoặc granite trắng giúp phòng khách luôn sáng, sạch và nổi bật.

  • Phối hợp với nội thất gỗ: Tạo cảm giác ấm áp, hài hòa với gam màu trắng.

  • Ánh sáng tự nhiên và đèn LED: Kết hợp giúp đá trắng lấp lánh, tăng vẻ sang trọng.

  • Trang trí điểm nhấn: Kết hợp tranh, vật dụng màu tối hoặc kim loại để tạo chiều sâu.

Ốp lát mặt bếp hiện đại

Mặt bếp là khu vực thường xuyên sử dụng, cần đá bền, chống thấm và dễ lau chùi. Granite trắng là lựa chọn tối ưu, trong khi đá nhân tạo cũng là giải pháp tiết kiệm chi phí.

  • Chống trầy xước: Granite có khả năng chịu lực tốt, thích hợp cho bếp bận rộn.

  • Dễ vệ sinh: Bề mặt đá trắng giúp nhận biết và xử lý vết bẩn dễ dàng.

  • Tăng tính thẩm mỹ: Màu trắng kết hợp cùng thiết bị bếp hiện đại tạo cảm giác sạch sẽ và sang trọng.

Ốp lát phòng tắm và nhà vệ sinh

Không gian phòng tắm thường nhỏ, đá trắng giúp mở rộng diện tích về mặt thị giác. Marble trắng mang lại vẻ đẹp mềm mại, còn granite trắng chống thấm tốt.

  • Kết hợp kính và ánh sáng: Giúp phòng tắm sáng hơn, tăng cảm giác thư giãn.

  • Sử dụng đá đồng bộ: Ốp tường, lát sàn và bàn lavabo tạo sự thống nhất.

  • Bảo dưỡng định kỳ: Giữ đá luôn sáng bóng và chống thấm hiệu quả.

Ứng dụng cho cầu thang và ngoại thất

Báo giá đá trắng ốp lát – Granite trắng chịu lực tốt, thích hợp lát cầu thang, bậc tam cấp, sân vườn hoặc mặt tiền công trình.

  • Chống trượt: Bề mặt mài nhám giúp an toàn khi di chuyển.

  • Độ bền cao: Dù tiếp xúc thời tiết, granite vẫn giữ màu và độ cứng.

  • Tính thẩm mỹ: Gam trắng sáng giúp không gian ngoại thất nổi bật.

Báo giá đá trắng ốp lát - Mẫu đá trắng nhân tạo ốp bếp
Báo giá đá trắng ốp lát – Mẫu đá trắng nhân tạo ốp bếp

Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá đá trắng ốp lát

Nguồn gốc và xuất xứ

Đá nhập khẩu từ Ý, Tây Ban Nha, Hy Lạp thường giá cao hơn đá nội địa do chi phí vận chuyển và độ hiếm.

Loại đá và đặc tính

Marble, granite và đá nhân tạo có đặc tính khác nhau, do đó giá cả sẽ khác nhau. Marble cao cấp có vân đẹp sẽ đắt hơn granite trắng cơ bản.

Kích thước, độ dày và xử lý bề mặt

Đá tấm lớn, độ dày cao và bề mặt đánh bóng tinh xảo sẽ làm tăng chi phí. Ngoài ra, công đoạn thi công, lắp đặt và vận chuyển cũng ảnh hưởng đáng kể.

Khối lượng mua và chi phí vận chuyển

Mua số lượng lớn thường được giảm giá. Đá cồng kềnh, nặng sẽ tốn chi phí vận chuyển cao, đặc biệt với đá nhập khẩu.

Cách lựa chọn đá trắng ốp lát phù hợp với báo giá đá trắng ốp lát

Xác định vị trí sử dụng

Cân nhắc vị trí ốp lát: sàn, tường, mặt bếp hay phòng tắm. Tùy vị trí, chọn đá có đặc tính phù hợp.

So sánh giá và chất lượng

Báo giá đá trắng ốp lát không chỉ dựa vào giá rẻ, cần xem xét chất lượng đá, độ bền và khả năng chịu lực, chống thấm.

Tính toán chi phí thi công

Báo giá đá trắng ốp lát chỉ là một phần, cần cộng thêm chi phí lắp đặt, vận chuyển và bảo dưỡng định kỳ.

Lựa chọn loại đá phù hợp phong cách

Báo giá đá trắng ốp lát có nhiều loại vân, màu sắc. Lựa chọn loại đá phù hợp với phong cách nội thất tổng thể giúp công trình hài hòa và thẩm mỹ hơn.

Cách bảo dưỡng đá trắng ốp lát để duy trì vẻ đẹp

Vệ sinh định kỳ

Sử dụng dung dịch trung tính, tránh chất tẩy rửa mạnh có axit. Lau dọn thường xuyên giúp đá trắng luôn sáng.

Chống trầy xước và va đập

Không để vật nặng hoặc vật nhọn tác động trực tiếp lên bề mặt đá. Sử dụng thảm hoặc tấm lót tại các vị trí dễ tiếp xúc.

Đánh bóng và xử lý chống thấm

Định kỳ 6–12 tháng nên đánh bóng và bôi chống thấm cho đá marble hoặc granite, đặc biệt với các khu vực ẩm ướt như bếp và phòng tắm.

Xu hướng sử dụng đá trắng ốp lát trong thiết kế hiện đại

Kết hợp vật liệu tự nhiên và công nghệ mới

Ngày nay, các công trình cao cấp thường kết hợp đá trắng với gỗ, kính, kim loại hoặc đèn LED để tăng tính thẩm mỹ. Đá nhân tạo cũng được sử dụng nhiều nhờ linh hoạt và giá thành hợp lý.

Tối ưu không gian nhỏ

Đá trắng giúp mở rộng diện tích về mặt thị giác, phù hợp với căn hộ, phòng tắm hay văn phòng nhỏ.

Tính thân thiện môi trường

Các loại đá nhân tạo sử dụng nguyên liệu tái chế, hạn chế khai thác tự nhiên, đáp ứng xu hướng công trình xanh.

Báo giá đá trắng ốp lát - Tư vấn lựa chọn đá đẹp và hợp lý
Báo giá đá trắng ốp lát – Tư vấn lựa chọn đá đẹp và hợp lý

Việc tìm hiểu và nắm rõ báo giá đá trắng ốp lát là bước quan trọng giúp chủ đầu tư lựa chọn vật liệu phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ và bền đẹp theo thời gian. Từ đá marble trắng sang trọng, granite trắng bền chắc đến đá nhân tạo đa dạng, mỗi loại đều có ưu nhược điểm riêng và phù hợp với từng vị trí trong công trình. Lựa chọn đúng loại đá, kết hợp thi công chuẩn kỹ thuật và bảo dưỡng định kỳ sẽ giúp không gian sống và làm việc luôn sáng đẹp, hiện đại và đẳng cấp. 

Các chủ đầu tư nên cân nhắc giữa giá cả, chất lượng, nguồn gốc, vị trí sử dụng và phong cách thiết kế để đưa ra quyết định tối ưu, đảm bảo vừa tiết kiệm chi phí vừa nâng cao giá trị thẩm mỹ của công trình.

Thông tin liên hệ

YÊN BÁI STONE

  • Văn Phòng: CT3C Nam Cường, Quận Bắc Từ Liêm, Hanoi, Vietnam.
  • Mỏ đá: Xã Minh Tiến, Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam (Xã Mường Lai, Lào Cai, Việt Nam)
  • Xưởng đá mỹ nghệ: Xã Tân Lĩnh, Huyện Lục Yên, Tỉnh Yên Bái, Việt Nam (Xã Tân Lĩnh, Lào Cai, Việt Nam)
  • Hotline: 0982 610 052
  • Email: damyngheyenbai.vn@gmail.com 

 

5/5 - (3 bình chọn)
0982 610 052
Liên hệ